Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
面糊


[miànhù]
1. hồ dán; hồ bột; hồ nhão。用面粉加水调匀而成的糊状物。
2. hồ。糨糊。
[miàn·hu]
bở。食物纤维少而柔软。
白薯蒸熟了,很面糊。
khoai lang hấp chín rất bở.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.