Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
面目全非


[miànmùquánfēi]
Hán Việt: DIỆN MỤC TOÀN PHI
hoàn toàn thay đổi; hoàn toàn khác hẳn; bộ mặt hoàn toàn thay đổi。事物的样子改变得很厉害(多含贬义) 。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.