|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
面目
| [miànmù] | | | 1. khuôn mặt; vẻ mặt; diện mạo; bộ mặt。脸的形状; 相貌。 | | | 面目狰狞。 | | bộ mặt độc ác; bộ mặt ghê tởm. | | | 面目可憎。 | | vẻ mặt đáng ghét. | | | 2. bộ mặt。比喻事物所呈现的景象,状态。 | | | 政治面目。 | | bộ mặt chính trị. | | | 不见庐山真面目。 | | không thấy được bộ mặt thật của huyện Lô Sơn; không thấy được mặt trái của sự việc. | | | 3. mặt mũi; mặt mày (danh dự, tôn trọng)。面子;脸面。 | | | 要是任务完不成,我没有面目回去见首长和同志们。 | | nếu nhiệm vụ không hoàn thành, tôi không còn mặt mũi nào quay về gặp thủ trưởng và các đồng chí nữa. |
|
|
|
|