Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
面熟


[miànshú]
quen mặt; mặt quen quen。面貌熟悉(但说不出是谁)。
这人看着面熟,像在哪儿见过。
người này mặt quen quen, dường như gặp ở đâu đó rồi.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.