Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
面洽


[miànqià]
trực tiếp trao đổi; thương lượng trực tiếp。当面接洽。
面洽公事。
trực tiếp bàn bạc việc công.
详情请和来人面洽。
tình hình cụ thể, xin trực tiếp trao đổi với người đến.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.