|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
面子
| [miàn·zi] | | | 1. mặt ngoài; bề mặt (của đồ vật)。物体的表面。 | | | 被面子。 | | mặt chăn; mặt mền. | | | 这件袍子的面子很好看。 | | mặt ngoài cái áo dài này rất đẹp. | | | 2. thể diện; sĩ diện。体面;表面的虚荣。 | | | 爱面子。 | | sĩ diện. | | | 给他留点儿面子。 | | giữ chút sĩ diện cho anh ta. | | | 3. nể mặt。情面。 | | 口 | | | 4. bột。粉末。 | | | 药面子。 | | thuốc bột. |
|
|
|
|