Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
面子


[miàn·zi]
1. mặt ngoài; bề mặt (của đồ vật)。物体的表面。
被面子。
mặt chăn; mặt mền.
这件袍子的面子很好看。
mặt ngoài cái áo dài này rất đẹp.
2. thể diện; sĩ diện。体面;表面的虚荣。
爱面子。
sĩ diện.
给他留点儿面子。
giữ chút sĩ diện cho anh ta.
3. nể mặt。情面。
4. bột。粉末。
药面子。
thuốc bột.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.