Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
面前


[miànqián]
trước mặt; phía trước; trước mắt。面对着的地方。
艰巨的任务摆在我们面前。
nhiệm vụ gian nan đang ở trước mắt chúng ta.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.