Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
面具


[miànjù]
1. mặt nạ。戴在面部起遮挡保护作用的东西。
防毒面具。
mặt nạ phòng độc.
2. mặt nạ; bộ mặt giả dối。假面具。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.