|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
面临
![](img/dict/02C013DD.png) | [miànlín] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đối mặt; đứng trước; gặp phải (khó khăn, vấn đề, tình hình)。面前遇到(问题、形势等);面对。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 我们面临着极其艰巨而又十分光荣的任务。 | | chúng tôi đang đối mặt với những vấn đề cực kỳ khó khăn nhưng đó lại là một nhiệm vụ vinh quang. |
|
|
|
|