Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
面临


[miànlín]
đối mặt; đứng trước; gặp phải (khó khăn, vấn đề, tình hình)。面前遇到(问题、形势等);面对。
我们面临着极其艰巨而又十分光荣的任务。
chúng tôi đang đối mặt với những vấn đề cực kỳ khó khăn nhưng đó lại là một nhiệm vụ vinh quang.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.