Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (麫,麵)
[miàn]
Bộ: 面 (靣) - Diện
Số nét: 9
Hán Việt: DIỆN
1. mặt; nét mặt。头的前部;脸。
面孔。
khuôn mặt.
笑容满面。
nét mặt tươi cười; nét mặt hăm hở; nét mặt niềm nở.
2. mặt hướng về。向着。
背山面水。
sau lưng là núi, trước mặt là nước.
3. mặt (của đồ vật) 。(面儿)物体的表面, 有时特指某些物体的上部的一层。
水面。
mặt nước.
地面。
mặt đất.
路面。
mặt đường.
桌面儿。
mặt bàn.
面儿磨得很光。
bề mặt mài rất bóng.
4. trước mặt; trực tiếp; gặp mặt; đối diện。当面。
面谈。
trao đổi trực tiếp.
面洽。
trực tiếp trao đổi.
面交。
giao trực tiếp.
要求面试
đề nghị được gặp mặt phỏng vấn
5. bề mặt。(面儿)东西露在外面的那一层或纺织品的正面。
鞋面。
mặt giầy.
这块布做里儿,那块布做面儿。
miếng vải này để lót, miếng kia để làm bề mặt.
6. mặt; diện。几何学上称线移动所成的形迹,有长有宽, 没有厚。
平面。
mặt phẳng.
面积。
diện tích.
7. diện。部位或方面。
正面。
chính diện; mặt chính.
反面。
phản diện; mặt trái.
片面。
phiến diện.
全面。
toàn diện.
多面手。
người biết nhiều nghề.
面面俱到。
mặt nào cũng được cả.
8. phía; bên; hướng。方位词后缀。
上面。
phía trên.
前面。
phía trước.
外面。
bên ngoài.
左面。
bên trái.
西面。
hướng tây; phía tây.
9.
(量)
a. cái; lá; lần, tấm。用于扁平的物件。
一面镜子。
một cái gương.
两面旗子。
hai lá cờ.
b. số lần gặp。用于会见的次数。
见过一面。
gặp qua một lần.
10. bột。粮食磨成的粉, 特指小麦磨成的粉。
白面。
bột mì trắng.
豆面。
bột đậu.
小米面。
bột gạo.
玉米面。
bột ngô.
高粱面。
bột cao lương.
11. bột xay nhuyễn。(面儿)粉末。
药面儿。
thuốc bột.
胡椒面儿。
hồ tiêu bột.
12. sợi mì。面条。
挂面。
mì sợi.
切面。
mì thái.
汤面。
mì nấu; mì nước.
一碗面。
một bát mì.
13. chất bột; bở。指某些食物纤维少而柔软。
面倭瓜。
bí đỏ bột.
煮的红薯很面。
khoai lang luộc rất bở.
这个瓜是脆的面,那个瓜是面的。
quả dưa này dòn, quả dưa kia bở.
Từ ghép:
面包 ; 面包果 ; 面茶 ; 面额 ; 面坊 ; 面肥 ; 面粉 ; 面红耳赤 ; 面糊 ; 面糊 ; 面黄肌瘦 ; 面积 ; 面筋 ; 面具 ; 面孔 ; 面临 ; 面吗儿 ; 面貌 ; 面面俱到 ; 面面相觑 ; 面目 ; 面目全非 ; 面目一新 ; 面庞 ; 面坯儿 ; 面洽 ; 面前 ; 面人儿 ; 面容 ; 面色 ; 面纱 ; 面善 ; 面神经 ; 面生 ; 面食 ; 面首 ; 面熟 ; 面塑 ; 面汤 ; 面汤 ; 面条 ; 面团 ; 面团团 ; 面无人色 ; 面相 ; 面罩 ; 面子 ; 面子



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.