|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
靠近
![](img/dict/02C013DD.png) | [kàojìn] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. kế; kề; dựa sát。彼此间 的距离近。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 两人坐得十分靠近。 | | hai người ngồi dựa sát vào nhau. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 靠近沙发的墙角里有一个茶几。 | | kế góc tường để bộ ghế sa-lông có bàn trà. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. cập bến; đến gần。向一定目标运动,使彼此间的距离缩小。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 轮船慢慢地靠近码头了。 | | thuyền từ từ cập bến. |
|
|
|
|