Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
靠近


[kàojìn]
1. kế; kề; dựa sát。彼此间 的距离近。
两人坐得十分靠近。
hai người ngồi dựa sát vào nhau.
靠近沙发的墙角里有一个茶几。
kế góc tường để bộ ghế sa-lông có bàn trà.
2. cập bến; đến gần。向一定目标运动,使彼此间的距离缩小。
轮船慢慢地靠近码头了。
thuyền từ từ cập bến.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.