Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
靠边


[kàobiān]
1. dựa vào (bên cạnh, bên lề)。靠近边缘;靠到旁边。
行人靠边走。
người đi bộ đi bên lề.
2. gần đúng; gần sát; có lý。比喻近乎情理。
这话说得还靠边儿。
câu nói này còn có lý.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.