Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
靠背


[kàobèi]
1. chỗ tựa lưng; đồ tựa lưng。椅子,沙发等供人背部倚靠的部分。
2. kép võ; diễn viên mặc áo giáp đấu võ (trong Hí khúc)。靠把。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.