Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
靠得住


[kào·dezhù]
đáng tin。可靠; 可以相信。
这个消息 靠得住吗?
tin này có đáng tin không?


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.