Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
靠山


[kàoshān]
chỗ dựa vững chắc; người giúp đỡ; người ủng hộ。比喻可以依靠的有力量的人或集体。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.