Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
非正式


[fēizhèngshì]
1. không nghi thức; không chính quy。不拘礼节;非正规。
2. không chính thức; bán chính thức。不是官方承认的。不属于一个政府或治理机构的,未得到政府或治理机构的批准或承认的。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.