|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
非得
![](img/dict/02C013DD.png) | [fēiděi] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cần phải; phải; thế nào cũng phải...。表示必须(一般跟'不'呼应)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 棉花长了蚜虫,非得打药(不成)。 | | bông vải có sâu, không dùng thuốc trị không được. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 干这活儿非得胆子大(不行)。 | | làm việc này phải bạo gan mới được. |
|
|
|
|