|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
非常
 | [fēicháng] | | |  | 1. đặc biệt; bất thường; không bình thường。异乎寻常的;特殊的。 | | |  | 非常时期 | | | thời kỳ đặc biệt | | |  | 非常会议 | | | hội nghị bất thường | | |  | 2. rất; vô cùng; cực kỳ; hết sức。十分;极。 | | |  | 非常光荣 | | | vô cùng vinh quang | | |  | 非常高兴 | | | cực kỳ vui vẻ; hết sức sung sướng. | | |  | 非常努力 | | | vô cùng nỗ lực; cố gắng hết sức. | | |  | 他非常会说话 | | | anh ấy rất biết ăn nói. |
|
|
|
|