Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
非常


[fēicháng]
1. đặc biệt; bất thường; không bình thường。异乎寻常的;特殊的。
非常时期
thời kỳ đặc biệt
非常会议
hội nghị bất thường
2. rất; vô cùng; cực kỳ; hết sức。十分;极。
非常光荣
vô cùng vinh quang
非常高兴
cực kỳ vui vẻ; hết sức sung sướng.
非常努力
vô cùng nỗ lực; cố gắng hết sức.
他非常会说话
anh ấy rất biết ăn nói.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.