Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
非凡


[fēifán]
phi phàm; phi thường; lạ thường; khác thường。超过一般;不寻常。
非凡的组织才能。
tài năng tổ chức phi thường.
市场上热闹非凡.
chợ nhộn nhịp lạ thường.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.