Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
非但


[fēidàn]
không những; chẳng những。不但。
他非但能完成自己的任务,还肯帮助别人。
anh ấy không những hoàn thành nhiệm vụ của mình, mà còn giúp đỡ người khác.
非但我不知道,连他也不知道。
chẳng những tôi không biết mà ngay cả anh ấy cũng không biết.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.