|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
非但
![](img/dict/02C013DD.png) | [fēidàn] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không những; chẳng những。不但。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 他非但能完成自己的任务,还肯帮助别人。 | | anh ấy không những hoàn thành nhiệm vụ của mình, mà còn giúp đỡ người khác. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 非但我不知道,连他也不知道。 | | chẳng những tôi không biết mà ngay cả anh ấy cũng không biết. |
|
|
|
|