Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
静物


[jìngwù]
tĩnh vật。静止的绘画、摄影对象,如水果、鲜花、器物等。
静物画。
tranh tĩnh vật.
静物摄影。
chụp ảnh tĩnh vật.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.