|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
静止
| [jìngzhǐ] | | | tĩnh; bất động; tĩnh tại; đứng im。物体不运动。 | | | 一切物体都在不断地运动,它们的静止和平衡只是暂时的,相对的。 | | mọi vật thể đều luôn vận động, sự tĩnh tại và cân bằng của chúng chỉ là tạm thời, là tương đối. |
|
|
|
|