Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
静态


[jìngtài]
1. trạng thái tĩnh。相对静止状态;非工作状态。
静态电流。
dòng điện tĩnh lại.
2. khảo sát nghiên cứu từ trạng thái tĩnh。从静态来考察研究的。
静态分析。
phân tích ở trạng thái tĩnh



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.