Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
静坐


[jìngzuò]
1. tĩnh toạ; ngồi im thư giãn (một phương pháp trị liệu)。排除思虑,闭目安坐,是气功疗法采用的一种方式。
2. ngồi im (chờ đợi kết quả của việc kháng nghị hay yêu cầu)。为了达到某种要求或表示抗议安静地坐着。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.