Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
静养


[jìngyǎng]
nghỉ ngơi; tĩnh dưỡng; dưỡng bệnh。安静地休养。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.