|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
静
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (靜) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [jìng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 青 (靑) - Thanh | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 14 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TỊNH, TĨNH | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. yên tĩnh; lặng。安定不动(跟'动'相对)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 静止。 | | tĩnh tại. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 安静。 | | yên tĩnh. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 风平浪静。 | | gió yên sóng lặng. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. tĩnh; tịnh; vắng; không có tiếng động。没有声响。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 寂静。 | | yên lặng. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 清静。 | | thanh tịnh. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 夜静更深。 | | đêm vắng canh khuya. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. họ Tịnh。(J́ng)姓。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 静电 ; 静电感应 ; 静电计 ; 静嘉 ; 静脉 ; 静脉曲张 ; 静脉注射 ; 静谧 ; 静摩擦力 ; 静默 ; 静穆 ; 静悄悄 ; 静态 ; 静物 ; 静养 ; 静止 ; 静坐 |
|
|
|
|