Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[jìng]
Bộ: 青 (靑) - Thanh
Số nét: 13
Hán Việt: TỊNH, TĨNH
1. bình yên; yên ổn。没有变故或动乱; 平安。
地方安靖。
địa phương yên ổn.
2. dẹp yên; làm cho trật tự。使秩序安定;平定(变乱)。
靖乱。
dẹp loạn.
靖边。
dẹp yên bờ cõi.
3. họ Tịnh。(J́ng)姓。
Từ ghép:
靖边 ; 靖康



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.