|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
靖
![](img/dict/02C013DD.png) | [jìng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 青 (靑) - Thanh | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 13 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TỊNH, TĨNH | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. bình yên; yên ổn。没有变故或动乱; 平安。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 地方安靖。 | | địa phương yên ổn. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. dẹp yên; làm cho trật tự。使秩序安定;平定(变乱)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 靖乱。 | | dẹp loạn. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 靖边。 | | dẹp yên bờ cõi. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. họ Tịnh。(J́ng)姓。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 靖边 ; 靖康 |
|
|
|
|