|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
青黄不接
![](img/dict/02C013DD.png) | [qīnghuángbùjiē] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thời kì giáp hạt; thời kì giáp vụ; tháng ba ngày tám (tháng ba ngày tám, thời kỳ giáp hạt, trái cây hạt lúa còn xanh, chưa chín vàng, dễ đói kém.)。指庄稼还没有成熟,陈粮已经吃完,比喻暂时的缺乏。 |
|
|
|
|