Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
青铜


[qīngtóng]
đồng thau; đồng đen。铜、锡等的合金,青灰色或灰黄色,硬度大,耐磨,抗蚀性能良好,多用来做铸件和压制零件。
青铜器。
đồ đồng thau.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.