Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
青菜


[qīngcài]
1. cải thìa; cải xanh。跟白菜相近的一种植物,叶子直立,勺形或圆形,绿色。是普通蔬菜。也叫小白菜。
2. rau xanh; rau cải。蔬菜的统称。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.