Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
青红皂白


[qīnghóngzàobái]
xanh đỏ đen trắng; phải trái đúng sai; phải trái。比喻是非、情由等。
不分青红皂白。
không phân biệt trắng đen.
不问青红皂白。
không hỏi phải trái là gì.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.