Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
青春


[qīngchūn]
thanh xuân; tuổi xanh; tuổi trẻ; tuổi xuân。青年时期。
把青春献给祖国。
hiến dâng tuổi thanh xuân cho đất nước.
老厂恢复了青春。
nhà máy cũ đã hồi sinh.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.