Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
青年


[qīngnián]
1. tuổi trẻ; tuổi xuân。指人十五六岁到三十岁左右的阶段。
青年人。
người trẻ tuổi.
青年时代。
thời tuổi trẻ; thời đại thanh niên.
2. thanh niên。指上述年龄的人。
新青年。
thanh niên mới.
好青年。
thanh niên tốt.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.