Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
青天


[qīngtiān]
1. trời xanh。蓝色的天空。
2. quan thanh liêm; thanh thiên。比喻清官。
老百姓管包公叫包青天。
nhân dân gọi Bao Công là Bao Thanh Thiên.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.