Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
青天


[qīngtiān]
1. trời xanh。蓝色的天空。
2. quan thanh liêm; thanh thiên。比喻清官。
老百姓管包公叫包青天。
nhân dân gọi Bao Công là Bao Thanh Thiên.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.