Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[qīng]
Bộ: 青 (靑) - Thanh
Số nét: 8
Hán Việt: THANH
1. xanh; màu xanh。蓝色或绿色。
青天。
trời xanh.
青山绿水。
non xanh nước biếc.
青苔。
rêu xanh.
2. màu đen; đen。黑色。
青布。
vải đen.
3. cỏ hoặc hoa màu còn xanh。青草或没有成熟的庄稼。
踏青。
đạp thanh; đi tảo mộ trong tiết thanh minh.
看(kān) 青。
canh lúa; canh đồng.
4. trẻ trung。比喻年轻。
5. họ Thanh。(Qīng姓。
Từ ghép:
青帮 ; 青菜 ; 青草 ; 青出于蓝 ; 青春 ; 青春期 ; 青瓷 ; 青葱 ; 青翠 ; 青豆 ; 青蚨 ; 青冈 ; 青工 ; 青光眼 ; 青果 ; 青蒿 ; 青红皂白 ; 青黄不接 ; 青灰 ; 青衿 ; 青筋 ; 青稞 ; 青睐 ; 青莲色 ; 青龙 ; 青楼 ; 青绿 ; 青麻 ; 青盲 ; 青梅 ; 青梅竹马 ; 青霉素 ; 青面獠牙 ; 青苗 ; 青年 ; 青年节 ; 青皮 ; 青纱帐 ; 青史 ; 青丝 ; 青饲料 ; 青蒜 ; 青苔 ; 青檀 ; 青天 ; 青天霹雳 ; 青铜 ; 青铜器时代 ; 青蛙 ; 青虾 ;
青葙 ; 青眼 ; 青扬 ; 青猺 ; 青衣 ; 青鼬 ; 青鱼 ; 青云 ; 青贮 ; 青紫



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.