Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
霸道


[bàdào]
1. bá đạo; độc tài; chuyên chế; quân phiệt; dùng sức mạnh để trị (chính sách thống trị bằng vũ lực, hình pháp, quyền thế trong triết học chính trị cổ đại Trung quốc). 中国古代政治哲学中指凭借武力、刑法、权势等进行统治的政策。
2. ngang ngược; hỗn xược. 强横不讲理;蛮横。
横行霸道
ngang ngược hỗn láo
这人真霸道,一点理也不讲
người này thật ngang ngược, bất kể lý lẽ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.