Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
霸权


[bàquán]
bá quyền (dùng sức mạnh để thao túng hoặc dùng quyền lực để khống chế nước khác)。 在国际关系上以实力操纵或控制的权力。
霸权主义
chủ nghĩa bá quyền


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.