Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
露骨


[lùgǔ]
lộ liễu; trắng trợn。用意十分显露, 毫不含蓄。
你说得这样露骨,我不相信他没听懂。
anh nói lộ liễu như vậy, tôi không tin là anh ấy không hiểu.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.