|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
露水
![](img/dict/02C013DD.png) | [lù·shui] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. hạt sương; sương。凝结在地面或靠近地面的物体表面上的水珠。是接近地面的空气温度逐渐下降(仍高于0oC)时,使所含水汽达到饱和后形成的。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. mong manh ngắn ngủi。比喻短暂的、易于消失的。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 露水姻缘。 | | nhân duyên mong manh ngắn ngủi. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 露水夫妻。 | | tình vợ chồng mong manh ngắn ngủi; chồng đường vợ chợ. |
|
|
|
|