Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
露水


[lù·shui]
1. hạt sương; sương。凝结在地面或靠近地面的物体表面上的水珠。是接近地面的空气温度逐渐下降(仍高于0oC)时,使所含水汽达到饱和后形成的。
2. mong manh ngắn ngủi。比喻短暂的、易于消失的。
露水姻缘。
nhân duyên mong manh ngắn ngủi.
露水夫妻。
tình vợ chồng mong manh ngắn ngủi; chồng đường vợ chợ.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.