Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
露怯


[lòuqiè]
rụt rè; sợ hãi; ăn nói vụng về; lộ ra cái dốt, gây trò cười; lòi dốt ra (do thiếu kiến thức)。因为缺乏知识, 言谈举止发生可笑的错误。
从小长在城市里,乍到农村难免露怯。
từ nhỏ đến lớn sống ở trong thành phố, mới chuyển đến nông thôn khó tránh khỏi rụt rè.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.