|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
露怯
| [lòuqiè] | | | rụt rè; sợ hãi; ăn nói vụng về; lộ ra cái dốt, gây trò cười; lòi dốt ra (do thiếu kiến thức)。因为缺乏知识, 言谈举止发生可笑的错误。 | | | 从小长在城市里,乍到农村难免露怯。 | | từ nhỏ đến lớn sống ở trong thành phố, mới chuyển đến nông thôn khó tránh khỏi rụt rè. |
|
|
|
|