Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
露头


[lòutóu]
1. thò đầu ra。露出头部。
他从洞里爬出来, 刚一露头儿就被我们发现了。
anh ấy từ trong động bò ra, vừa mới thò đầu ra thì bị chúng tôi phát hiện.
2. xuất hiện; ló ra。比喻刚出现;显出迹象。
旱象已经露头。
hiện tượng hạn hán đã bắt đầu xuất hiện.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.