|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
露头
| [lòutóu] | | | 1. thò đầu ra。露出头部。 | | | 他从洞里爬出来, 刚一露头儿就被我们发现了。 | | anh ấy từ trong động bò ra, vừa mới thò đầu ra thì bị chúng tôi phát hiện. | | | 2. xuất hiện; ló ra。比喻刚出现;显出迹象。 | | | 旱象已经露头。 | | hiện tượng hạn hán đã bắt đầu xuất hiện. |
|
|
|
|