|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
露天
 | [lùtiān] | | |  | 1. ngoài trời。指在房屋外。 | | |  | 露天电影。 | | | chiếu phim ngoài trời. | | |  | 把金鱼缸放在露天里。 | | | bắt con cá vàng trong lọ thả ra ngoài . | | |  | 2. lộ thiên; không che đậy。上面没有遮盖物的。 | | |  | 露天剧场。 | | | sân khấu lộ thiên. | | |  | 露天煤矿。 | | | mỏ than lộ thiên. |
|
|
|
|