|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
露天
![](img/dict/02C013DD.png) | [lùtiān] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. ngoài trời。指在房屋外。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 露天电影。 | | chiếu phim ngoài trời. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 把金鱼缸放在露天里。 | | bắt con cá vàng trong lọ thả ra ngoài . | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. lộ thiên; không che đậy。上面没有遮盖物的。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 露天剧场。 | | sân khấu lộ thiên. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 露天煤矿。 | | mỏ than lộ thiên. |
|
|
|
|