Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
露天


[lùtiān]
1. ngoài trời。指在房屋外。
露天电影。
chiếu phim ngoài trời.
把金鱼缸放在露天里。
bắt con cá vàng trong lọ thả ra ngoài .
2. lộ thiên; không che đậy。上面没有遮盖物的。
露天剧场。
sân khấu lộ thiên.
露天煤矿。
mỏ than lộ thiên.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.