|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
露一手
![](img/dict/02C013DD.png) | [lòuyìshǒu] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thể hiện tài năng; bộc lộ năng khiếu (ở một phương diện hay một việc gì đó)。(在某一方面或某件事上)显示本领。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 他唱歌真不错,每次联欢总要露一手。 | | anh ấy hát rất hay, mỗi lần liên hoan đều thể hiện năng khiếu riêng của mình. |
|
|
|
|