Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
露一手


[lòuyìshǒu]
thể hiện tài năng; bộc lộ năng khiếu (ở một phương diện hay một việc gì đó)。(在某一方面或某件事上)显示本领。
他唱歌真不错,每次联欢总要露一手。
anh ấy hát rất hay, mỗi lần liên hoan đều thể hiện năng khiếu riêng của mình.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.