|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
霰
![](img/dict/02C013DD.png) | [sǎn] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 雨 - Vũ | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 20 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TẢN | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đạn ria; đạn ghém; đạn trái phá; lựu pháo。霰单。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 霰单 | ![](img/dict/02C013DD.png) | [xiàn] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 雨(Vũ) | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TIẾN | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hạt tuyết。空中降落的白色不透明的小冰粒,常呈球形或圆锥形。多在下雪前或下雪时出现。在不同的地区有雪子、雪糁等名称。 | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见sǎn |
|
|
|
|