Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[sǎn]
Bộ: 雨 - Vũ
Số nét: 20
Hán Việt: TẢN
đạn ria; đạn ghém; đạn trái phá; lựu pháo。霰单。
Từ ghép:
霰单
[xiàn]
Bộ: 雨(Vũ)
Hán Việt: TIẾN
hạt tuyết。空中降落的白色不透明的小冰粒,常呈球形或圆锥形。多在下雪前或下雪时出现。在不同的地区有雪子、雪糁等名称。
Ghi chú: 另见sǎn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.