|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
霜
| [shuāng] | | Bộ: 雨 - Vũ | | Số nét: 17 | | Hán Việt: SƯƠNG | | | 1. sương; sương giá。在气温降到摄氏零度以下时,靠近地面空气中所含的水汽在地面物体上凝结成的白色冰晶。 | | | 2. váng trắng; phấn trắng。像霜的东西。 | | | 柿霜。 | | hồng khô. | | | 盐霜。 | | váng muối. | | | 3. sương (ví với màu trắng)。比喻白色。 | | | 霜鬓(两鬓的白发)。 | | tóc mai điểm sương. | | Từ ghép: | | | 霜晨 ; 霜冻 ; 霜降 ; 霜期 ; 霜天 ; 霜条 |
|
|
|
|