Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[niì]
Bộ: 雨 - Vũ
Số nét: 15
Hán Việt: NGHÊ
1. mây tía; mây ngũ sắc; ráng chiều。彩云;云霞。
2. bầu trời; trời cao。天空;高空。
Từ ghép:
霓裳



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.