|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
霍乱
| [huòluàn] | | | 1. bệnh dịch tả; dịch tả。急性肠道传染病,病原体是霍乱弧菌。症状是腹泻,呕吐,大便很稀,像米泔水,四肢痉挛冰冷,休克。患者因脱水而眼窝凹陷,手指、脚趾干瘪。 | | | 2. bệnh thổ tả (gọi chung các bệnh gây nôn mửa, tiêu chảy...)。中医泛指有剧烈吐泻、腹痛等症状的胃肠疾患。 |
|
|
|
|