Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (黴)
[méi]
Bộ: 雨 - Vũ
Số nét: 15
Hán Việt: MAI
1. nấm mốc; mốc。霉菌。
2. mốc; hỏng。东西因霉菌的作用而变质。
霉烂。
thối rữa.
发霉。
lên mốc.
霉豆腐。
đậu phụ lên men.
Từ ghép:
霉菌 ; 霉菌病 ; 霉烂 ; 霉天 ; 霉头 ; 霉雨



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.