|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
霉
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (黴) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [méi] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 雨 - Vũ | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 15 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: MAI | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. nấm mốc; mốc。霉菌。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. mốc; hỏng。东西因霉菌的作用而变质。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 霉烂。 | | thối rữa. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 发霉。 | | lên mốc. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 霉豆腐。 | | đậu phụ lên men. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 霉菌 ; 霉菌病 ; 霉烂 ; 霉天 ; 霉头 ; 霉雨 |
|
|
|
|