Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
震颤


[zhènchàn]
rung động; làm rung động。颤动;使颤动。
浑身震颤
rung động toàn thân
噩耗震颤着人们的心。
tin dữ (tin bố mẹ người thân chết) làm xúc động lòng người



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.