Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
震荡


[zhèndàng]
chấn động; rung động。震动;动荡。
社会震荡
chấn động xã hội
回声震荡,山鸣谷应。
tiếng trả lời chấn động cả vùng đồi núi.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.